|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghệ thuật
 | art | |  | Tác phẩm nghệ thuật | | oeuvres d'art | |  | Nhà phê bình nghệ thuật | | un critique d'art | |  | Nghệ thuật vị nghệ thuật | | l'art pour l'art | |  | Nghệ thuật vị nhân sinh | | l'art pour la vie | |  | Nghệ thuật trị nước | | l'art de gouverner le pays | |  | artistique | |  | Công trình nghệ thuật | | travail artistique | |  | Kho tàng nghệ thuật của một nước | | les richesses artistiques d'un pays | |  | có nghệ thuật | |  | artistiquement | |  | văn học nghệ thuật | |  | les lettres et les arts; les arts |
|
|
|
|